Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
U. S. Code


noun
a consolidation and codification by subject matter of the general and permanent laws of the United States;
is prepared and published by a unit of the United States House of Representatives
Syn:
United States Code
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.